Characters remaining: 500/500
Translation

diêm vương

Academic
Friendly

Từ "diêm vương" trong tiếng Việt có nghĩavua của âm phủ, tức là người cai quản thế giới của những linh hồn đã khuất theo quan niệm trong đạo Phật. Trong văn hóa dân gian, Diêm Vương thường được miêu tả một vị thần nghiêm khắc, quyền lực quyết định số phận của các linh hồn sau khi chết.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Khi chết, linh hồn sẽ phải trình diện trước Diêm Vương để được xét xử."
    • "Nhiều người tin rằng Diêm Vương sẽ quyết định xem họ được đầu thai hay không."
  2. Sử dụng trong văn hóa dân gian:

    • "Trong các câu chuyện cổ tích, thường các nhân vật đi gặp Diêm Vương để xin tha tội."
    • " nhiều truyền thuyết về việc Diêm Vương thử thách các linh hồn trước khi đưa họ vào âm phủ."
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "Diêm Đế" cũng được sử dụng để chỉ Diêm Vương, nhưng phần cổ kính hơn.
  • Từ gần giống: "Âm phủ" (thế giới của những linh hồn), "hồn ma" (linh hồn của người đã chết).
  • Từ đồng nghĩa: "Thần chết" ( không hoàn toàn giống, nhưng cũng chỉ về cái chết linh hồn).
Nghĩa khác cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "diêm vương" có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc ẩn dụ để chỉ những người quyền lực hoặc có thể quyết định số phận của một vấn đề nào đó.
    • dụ: "Trong công việc, sếp tôi giống như Diêm Vương, luôn quyết định ailại, ai ra đi."
Chú ý:

Khi nói về Diêm Vương, người Việt thường thái độ kính trọng thận trọng, đây một chủ đề liên quan đến cái chết tâm linh. Khi sử dụng từ này, các bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm hoặc gây phản cảm.

  1. d. Vua âm phủ, theo đạo Phật. Về chầu Diêm Vương (kng.; chết).

Similar Spellings

Words Containing "diêm vương"

Comments and discussion on the word "diêm vương"